Tên một âm tiết Danh_sách_tên_người_Triều_Tiên

Chuyển tự thông dụngGiớiMcCune–
Reischauer
Romaja quốc ngữHangulHanja
GunNamKŏnGeon建 (Kiến); 乾 (Can, Càn); 件 (Kiện); 健 (Kiện)
KwangNamKwangGwang光 (Quang); 廣 (Quảng)
SangTrung tínhSangSang常 (Thường); 箱 (Tương); 裳 (Thường)
SeongTrung tínhSŏngSeong星 (Tinh)
EunTrung tínhŬnEun垠 (Ngân)
JaeTrung tínhChaeJae再 (Tái); 載 (Tái, Tại, Tải)
ChulNamCh'ŏlCheol鐵 (Thiết); 哲/喆 (Triết); 澈 (Triệt); 徹 (Triệt)
HyukNamHyŏkHyeok赫 (Hách), 奕 (Dịch)
HyunTrung tínhHyŏnHyeon玄 (Huyền), 現 (Hiện), 賢 (Hiền)
HoNamHoHo虎 (Hổ), 皓 (Hạo)
HoonNamHunHun訓 (Huấn), 勳 (Huân)